Valuta Ex Logo

JPY đến NPR

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/NPR 0.93053 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-npr?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where JPY is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngNPR
0%1 JPY0.0 JPY0.93 NPR
1%1 JPY0.010 JPY0.92 NPR
2%1 JPY0.020 JPY0.91 NPR
3%1 JPY0.030 JPY0.90 NPR
4%1 JPY0.040 JPY0.89 NPR
5%1 JPY0.050 JPY0.88 NPR

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rupee Nepal

JPYNPR
10.93
54.65
109.3
2018.61
5046.52
10093.05
250232.63
500465.26
1000930.52

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Yên Nhật

NPRJPY
11.07
55.37
1010.74
2021.49
5053.73
100107.46
250268.66
500537.32
10001074.65

Thông tin thêm về JPY hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ