Tỷ giá hối đoái JPY/PAB 0.0070298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0070 PAB |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0070 PAB |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0069 PAB |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0068 PAB |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0067 PAB |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0067 PAB |
JPY | PAB |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
PAB | JPY |
1 | 142.25 |
5 | 711.25 |
10 | 1422.51 |
20 | 2845.02 |
50 | 7112.55 |
100 | 14225.11 |
250 | 35562.78 |
500 | 71125.56 |
1000 | 142251.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.