Tỷ giá hối đoái JPY/PEN 0.026231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.026 PEN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.026 PEN |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.026 PEN |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.025 PEN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.025 PEN |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.025 PEN |
JPY | PEN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.11 |
1000 | 26.23 |
PEN | JPY |
1 | 38.12 |
5 | 190.61 |
10 | 381.23 |
20 | 762.46 |
50 | 1906.15 |
100 | 3812.31 |
250 | 9530.78 |
500 | 19061.57 |
1000 | 38123.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.