Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.024 PEN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.024 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.023 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.023 PEN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.023 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.023 PEN |
JPY | PEN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.95 |
500 | 11.91 |
1000 | 23.82 |
PEN | JPY |
1 | 41.98 |
5 | 209.9 |
10 | 419.8 |
20 | 839.6 |
50 | 2099.02 |
100 | 4198.04 |
250 | 10495.11 |
500 | 20990.22 |
1000 | 41980.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.