Tỷ giá hối đoái JPY/PGK 0.027196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.027 PGK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.027 PGK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.027 PGK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.026 PGK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.026 PGK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.026 PGK |
JPY | PGK |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.79 |
500 | 13.59 |
1000 | 27.19 |
PGK | JPY |
1 | 36.76 |
5 | 183.84 |
10 | 367.69 |
20 | 735.38 |
50 | 1838.47 |
100 | 3676.94 |
250 | 9192.37 |
500 | 18384.74 |
1000 | 36769.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.