Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.026 PGK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.026 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.025 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.025 PGK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.025 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.025 PGK |
JPY | PGK |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.5 |
500 | 13 |
1000 | 26 |
PGK | JPY |
1 | 38.45 |
5 | 192.25 |
10 | 384.5 |
20 | 769.01 |
50 | 1922.52 |
100 | 3845.05 |
250 | 9612.63 |
500 | 19225.27 |
1000 | 38450.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.