Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.025 PLN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.025 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.025 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.025 PLN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.024 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.024 PLN |
JPY | PLN |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.37 |
500 | 12.74 |
1000 | 25.49 |
PLN | JPY |
1 | 39.22 |
5 | 196.13 |
10 | 392.26 |
20 | 784.53 |
50 | 1961.34 |
100 | 3922.68 |
250 | 9806.71 |
500 | 19613.43 |
1000 | 39226.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.