Chuyển đổi Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến SAR

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái JPY/SAR 0.024328 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-sar?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where JPY is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngSAR
0%1 JPY0.0 JPY0.024 SAR
1%1 JPY0.010 JPY0.024 SAR
2%1 JPY0.020 JPY0.024 SAR
3%1 JPY0.030 JPY0.024 SAR
4%1 JPY0.040 JPY0.023 SAR
5%1 JPY0.050 JPY0.023 SAR

Chuyển đổi Yên Nhật thành Riyal Ả Rập Xê-út

JPYSAR
10.024
50.12
100.24
200.49
501.21
1002.43
2506.08
50012.16
100024.32

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Yên Nhật

SARJPY
141.1
5205.52
10411.04
20822.09
502055.22
1004110.45
25010276.13
50020552.27
100041104.54

Thông tin thêm về JPY hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ