Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.054 SBD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.054 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.053 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.053 SBD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.052 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.051 SBD |
JPY | SBD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.41 |
250 | 13.54 |
500 | 27.08 |
1000 | 54.16 |
SBD | JPY |
1 | 18.46 |
5 | 92.3 |
10 | 184.61 |
20 | 369.22 |
50 | 923.05 |
100 | 1846.1 |
250 | 4615.25 |
500 | 9230.51 |
1000 | 18461.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.