Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.088 SCR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.087 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.086 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.086 SCR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.085 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.084 SCR |
JPY | SCR |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.82 |
250 | 22.06 |
500 | 44.12 |
1000 | 88.25 |
SCR | JPY |
1 | 11.33 |
5 | 56.65 |
10 | 113.31 |
20 | 226.62 |
50 | 566.55 |
100 | 1133.11 |
250 | 2832.78 |
500 | 5665.56 |
1000 | 11331.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.