Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0087 SGD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0086 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0085 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0084 SGD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0084 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0083 SGD |
JPY | SGD |
1 | 0.0087 |
5 | 0.044 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.44 |
100 | 0.87 |
250 | 2.17 |
500 | 4.35 |
1000 | 8.7 |
SGD | JPY |
1 | 114.81 |
5 | 574.06 |
10 | 1148.13 |
20 | 2296.26 |
50 | 5740.67 |
100 | 11481.34 |
250 | 28703.36 |
500 | 57406.73 |
1000 | 114813.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.