Tỷ giá hối đoái JPY/SVC 0.055821 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SVC |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.056 SVC |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.055 SVC |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.055 SVC |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.054 SVC |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.054 SVC |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.053 SVC |
| JPY | SVC |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.79 |
| 100 | 5.58 |
| 250 | 13.95 |
| 500 | 27.91 |
| 1000 | 55.82 |
| SVC | JPY |
| 1 | 17.91 |
| 5 | 89.57 |
| 10 | 179.14 |
| 20 | 358.28 |
| 50 | 895.72 |
| 100 | 1791.44 |
| 250 | 4478.62 |
| 500 | 8957.24 |
| 1000 | 17914.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.