Valuta Ex Logo

JPY đến SVC

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/SVC 0.058822 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-svc?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where JPY is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngSVC
0%1 JPY0.0 JPY0.059 SVC
1%1 JPY0.010 JPY0.058 SVC
2%1 JPY0.020 JPY0.058 SVC
3%1 JPY0.030 JPY0.057 SVC
4%1 JPY0.040 JPY0.056 SVC
5%1 JPY0.050 JPY0.056 SVC

Chuyển đổi Yên Nhật thành Colón El Salvador

JPYSVC
10.059
50.29
100.59
201.17
502.94
1005.88
25014.7
50029.41
100058.82

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Yên Nhật

SVCJPY
117
585
10170
20340
50850.02
1001700.04
2504250.11
5008500.23
100017000.47

Thông tin thêm về JPY hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ