Tỷ giá hối đoái JPY/TJS 0.060818 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.061 TJS |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.060 TJS |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.060 TJS |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.059 TJS |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.058 TJS |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.058 TJS |
| JPY | TJS |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.04 |
| 100 | 6.08 |
| 250 | 15.2 |
| 500 | 30.4 |
| 1000 | 60.81 |
| TJS | JPY |
| 1 | 16.44 |
| 5 | 82.21 |
| 10 | 164.42 |
| 20 | 328.85 |
| 50 | 822.12 |
| 100 | 1644.25 |
| 250 | 4110.63 |
| 500 | 8221.27 |
| 1000 | 16442.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.