Tỷ giá hối đoái JPY/TJS 0.065546 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.066 TJS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.065 TJS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.064 TJS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.064 TJS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.063 TJS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.062 TJS |
JPY | TJS |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.27 |
100 | 6.55 |
250 | 16.38 |
500 | 32.77 |
1000 | 65.54 |
TJS | JPY |
1 | 15.25 |
5 | 76.28 |
10 | 152.56 |
20 | 305.13 |
50 | 762.82 |
100 | 1525.65 |
250 | 3814.13 |
500 | 7628.27 |
1000 | 15256.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.