Tỷ giá hối đoái JPY/TJS 0.072898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.073 TJS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.072 TJS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.071 TJS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.071 TJS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.070 TJS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.069 TJS |
JPY | TJS |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.28 |
250 | 18.22 |
500 | 36.44 |
1000 | 72.89 |
TJS | JPY |
1 | 13.71 |
5 | 68.58 |
10 | 137.17 |
20 | 274.35 |
50 | 685.88 |
100 | 1371.77 |
250 | 3429.42 |
500 | 6858.85 |
1000 | 13717.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.