Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.020 TND |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.020 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.020 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.019 TND |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.019 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.019 TND |
JPY | TND |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.02 |
500 | 10.04 |
1000 | 20.09 |
TND | JPY |
1 | 49.75 |
5 | 248.77 |
10 | 497.55 |
20 | 995.11 |
50 | 2487.78 |
100 | 4975.56 |
250 | 12438.91 |
500 | 24877.83 |
1000 | 49755.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.