Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.015 TOP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.015 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.015 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.015 TOP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.014 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.014 TOP |
JPY | TOP |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.77 |
500 | 7.54 |
1000 | 15.08 |
TOP | JPY |
1 | 66.27 |
5 | 331.38 |
10 | 662.76 |
20 | 1325.52 |
50 | 3313.8 |
100 | 6627.6 |
250 | 16569 |
500 | 33138 |
1000 | 66276 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.