Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.27 UAH |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.27 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.27 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.27 UAH |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.26 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.26 UAH |
JPY | UAH |
1 | 0.27 |
5 | 1.36 |
10 | 2.73 |
20 | 5.46 |
50 | 13.66 |
100 | 27.33 |
250 | 68.34 |
500 | 136.68 |
1000 | 273.37 |
UAH | JPY |
1 | 3.65 |
5 | 18.29 |
10 | 36.58 |
20 | 73.16 |
50 | 182.9 |
100 | 365.8 |
250 | 914.5 |
500 | 1829 |
1000 | 3658.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.