Chuyển đổi Yên Nhật sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến UGX

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái JPY/UGX 23.71 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-ugx?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where JPY is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngUGX
0%1 JPY0.0 JPY23.71 UGX
1%1 JPY0.010 JPY23.47 UGX
2%1 JPY0.020 JPY23.23 UGX
3%1 JPY0.030 JPY23 UGX
4%1 JPY0.040 JPY22.76 UGX
5%1 JPY0.050 JPY22.52 UGX

Chuyển đổi Yên Nhật thành Shilling Uganda

JPYUGX
123.71
5118.56
10237.12
20474.24
501185.6
1002371.21
2505928.02
50011856.05
100023712.1

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Yên Nhật

UGXJPY
10.042
50.21
100.42
200.84
502.1
1004.21
25010.54
50021.08
100042.17

Thông tin thêm về JPY hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ