Valuta Ex Logo

JPY đến UZS

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái JPY/UZS 87.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-uzs?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where JPY is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngUZS
0%1 JPY0.0 JPY87.08 UZS
1%1 JPY0.010 JPY86.2 UZS
2%1 JPY0.020 JPY85.33 UZS
3%1 JPY0.030 JPY84.46 UZS
4%1 JPY0.040 JPY83.59 UZS
5%1 JPY0.050 JPY82.72 UZS

Chuyển đổi Yên Nhật thành Som Uzbekistan

JPYUZS
187.08
5435.4
10870.8
201741.6
504354
1008708.01
25021770.02
50043540.05
100087080.11

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Yên Nhật

UZSJPY
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.87
5005.74
100011.48

Thông tin thêm về JPY hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ