Valuta Ex Logo

JPY đến XAG

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái JPY/XAG 0.00012789 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-xag?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngXAG
0%1 JPY0.0 JPY0.00013 XAG
1%1 JPY0.010 JPY0.00013 XAG
2%1 JPY0.020 JPY0.00013 XAG
3%1 JPY0.030 JPY0.00012 XAG
4%1 JPY0.040 JPY0.00012 XAG
5%1 JPY0.050 JPY0.00012 XAG

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00013
50.00064
100.0013
200.0026
500.0064
1000.013
2500.032
5000.064
10000.13

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
17819.36
539096.8
1078193.61
20156387.22
50390968.05
100781936.1
2501954840.25
5003909680.51
10007819361.03

Thông tin thêm về JPY hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ