Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.00021 XAG |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.00020 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.00020 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.00020 XAG |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.00020 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.00020 XAG |
JPY | XAG |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
XAG | JPY |
1 | 4859.55 |
5 | 24297.75 |
10 | 48595.51 |
20 | 97191.03 |
50 | 242977.57 |
100 | 485955.15 |
250 | 1214887.89 |
500 | 2429775.78 |
1000 | 4859551.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.