Chuyển đổi Yên Nhật sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến XPF

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái JPY/XPF 0.74606 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-xpf?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where JPY is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngXPF
0%1 JPY0.0 JPY0.75 XPF
1%1 JPY0.010 JPY0.74 XPF
2%1 JPY0.020 JPY0.73 XPF
3%1 JPY0.030 JPY0.72 XPF
4%1 JPY0.040 JPY0.72 XPF
5%1 JPY0.050 JPY0.71 XPF

Chuyển đổi Yên Nhật thành Franc CFP

JPYXPF
10.75
53.73
107.46
2014.92
5037.3
10074.6
250186.51
500373.03
1000746.06

Chuyển đổi Franc CFP thành Yên Nhật

XPFJPY
11.34
56.7
1013.4
2026.8
5067.01
100134.03
250335.09
500670.18
10001340.37

Thông tin thêm về JPY hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ