Valuta Ex Logo

JPY đến XTZ

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-xtz?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 JPY0.0 JPYNaN XTZ
1%1 JPY0.010 JPYNaN XTZ
2%1 JPY0.020 JPYNaN XTZ
3%1 JPY0.030 JPYNaN XTZ
4%1 JPY0.040 JPYNaN XTZ
5%1 JPY0.050 JPYNaN XTZ

Chuyển đổi Yên Nhật thành Tezon

JPYXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Yên Nhật

XTZJPY
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về JPY hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ