Chuyển đổi Shilling Kenya sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến GHS

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/GHS 0.11846 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-ghs?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KES is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KES0.0 KES0.12 GHS
1%1 KES0.010 KES0.12 GHS
2%1 KES0.020 KES0.12 GHS
3%1 KES0.030 KES0.11 GHS
4%1 KES0.040 KES0.11 GHS
5%1 KES0.050 KES0.11 GHS

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Cedi Ghana

KESGHS
10.12
50.59
101.18
202.36
505.92
10011.84
25029.61
50059.22
1000118.45

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Kenya

GHSKES
18.44
542.2
1084.41
20168.83
50422.09
100844.19
2502110.49
5004220.99
10008441.99

Thông tin thêm về KES hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ