Chuyển đổi Shilling Kenya sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến KHR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/KHR 31.1 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-khr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KES is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngKHR
0%1 KES0.0 KES31.1 KHR
1%1 KES0.010 KES30.79 KHR
2%1 KES0.020 KES30.48 KHR
3%1 KES0.030 KES30.17 KHR
4%1 KES0.040 KES29.86 KHR
5%1 KES0.050 KES29.55 KHR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Riel Campuchia

KESKHR
131.1
5155.52
10311.05
20622.11
501555.28
1003110.56
2507776.4
50015552.8
100031105.6

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Shilling Kenya

KHRKES
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.03
50016.07
100032.14

Thông tin thêm về KES hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ