Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0024 KWD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0024 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0023 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0023 KWD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0023 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0023 KWD |
KES | KWD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
KWD | KES |
1 | 420.55 |
5 | 2102.79 |
10 | 4205.58 |
20 | 8411.16 |
50 | 21027.9 |
100 | 42055.8 |
250 | 105139.5 |
500 | 210279 |
1000 | 420558.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.