Chuyển đổi Shilling Kenya sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến MZN

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái KES/MZN 0.49468 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-mzn?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where KES is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngMZN
0%1 KES0.0 KES0.49 MZN
1%1 KES0.010 KES0.49 MZN
2%1 KES0.020 KES0.48 MZN
3%1 KES0.030 KES0.48 MZN
4%1 KES0.040 KES0.47 MZN
5%1 KES0.050 KES0.47 MZN

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Metical Mozambique

KESMZN
10.49
52.47
104.94
209.89
5024.73
10049.46
250123.67
500247.34
1000494.68

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Shilling Kenya

MZNKES
12.02
510.1
1020.21
2040.42
50101.07
100202.14
250505.37
5001010.74
10002021.49

Thông tin thêm về KES hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ