Valuta Ex Logo

KES đến STD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái KES/STD 159.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-std?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where KES is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngSTD
0%1 KES0.0 KES159.6 STD
1%1 KES0.010 KES158 STD
2%1 KES0.020 KES156.41 STD
3%1 KES0.030 KES154.81 STD
4%1 KES0.040 KES153.21 STD
5%1 KES0.050 KES151.62 STD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

KESSTD
1159.6
5798.02
101596.04
203192.08
507980.2
10015960.41
25039901.02
50079802.05
1000159604.11

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Shilling Kenya

STDKES
10.0063
50.031
100.063
200.13
500.31
1000.63
2501.56
5003.13
10006.26

Thông tin thêm về KES hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ