Tỷ giá hối đoái KES/TJS 0.073917 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.074 TJS |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.073 TJS |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.072 TJS |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.072 TJS |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.071 TJS |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.070 TJS |
KES | TJS |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.39 |
250 | 18.47 |
500 | 36.95 |
1000 | 73.91 |
TJS | KES |
1 | 13.52 |
5 | 67.64 |
10 | 135.28 |
20 | 270.57 |
50 | 676.43 |
100 | 1352.87 |
250 | 3382.18 |
500 | 6764.36 |
1000 | 13528.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.