Chuyển đổi Shilling Kenya sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến TWD

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KES/TWD 0.25213 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-twd?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where KES is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngTWD
0%1 KES0.0 KES0.25 TWD
1%1 KES0.010 KES0.25 TWD
2%1 KES0.020 KES0.25 TWD
3%1 KES0.030 KES0.24 TWD
4%1 KES0.040 KES0.24 TWD
5%1 KES0.050 KES0.24 TWD

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Đài Loan mới

KESTWD
10.25
51.26
102.52
205.04
5012.6
10025.21
25063.03
500126.06
1000252.13

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Shilling Kenya

TWDKES
13.96
519.83
1039.66
2079.32
50198.3
100396.61
250991.54
5001983.08
10003966.16

Thông tin thêm về KES hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ