Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.020 XCD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.020 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.020 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.020 XCD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.020 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.019 XCD |
KES | XCD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.08 |
500 | 10.17 |
1000 | 20.34 |
XCD | KES |
1 | 49.14 |
5 | 245.73 |
10 | 491.47 |
20 | 982.94 |
50 | 2457.35 |
100 | 4914.71 |
250 | 12286.77 |
500 | 24573.55 |
1000 | 49147.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.