Valuta Ex Logo

KGS đến BGN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái KGS/BGN 0.020934 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-bgn?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where KGS is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngBGN
0%1 KGS0.0 KGS0.021 BGN
1%1 KGS0.010 KGS0.021 BGN
2%1 KGS0.020 KGS0.021 BGN
3%1 KGS0.030 KGS0.020 BGN
4%1 KGS0.040 KGS0.020 BGN
5%1 KGS0.050 KGS0.020 BGN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Lev Bulgaria

KGSBGN
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.09
2505.23
50010.46
100020.93

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Som Kyrgyzstan

BGNKGS
147.76
5238.84
10477.68
20955.36
502388.4
1004776.8
25011942.01
50023884.02
100047768.04

Thông tin thêm về KGS hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ