Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.020 BGN |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.020 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.020 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.020 BGN |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.019 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.019 BGN |
KGS | BGN |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.05 |
500 | 10.1 |
1000 | 20.2 |
BGN | KGS |
1 | 49.5 |
5 | 247.51 |
10 | 495.02 |
20 | 990.04 |
50 | 2475.11 |
100 | 4950.22 |
250 | 12375.55 |
500 | 24751.11 |
1000 | 49502.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.