Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.016 BND |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.015 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.015 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.015 BND |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.015 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.015 BND |
KGS | BND |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.88 |
500 | 7.76 |
1000 | 15.53 |
BND | KGS |
1 | 64.37 |
5 | 321.87 |
10 | 643.74 |
20 | 1287.49 |
50 | 3218.74 |
100 | 6437.49 |
250 | 16093.74 |
500 | 32187.48 |
1000 | 64374.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.