Tỷ giá hối đoái KGS/BYN 0.038509 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.039 BYN |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.038 BYN |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.038 BYN |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.037 BYN |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.037 BYN |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.037 BYN |
KGS | BYN |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.62 |
500 | 19.25 |
1000 | 38.5 |
BYN | KGS |
1 | 25.96 |
5 | 129.83 |
10 | 259.67 |
20 | 519.35 |
50 | 1298.39 |
100 | 2596.78 |
250 | 6491.97 |
500 | 12983.94 |
1000 | 25967.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.