Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến BYR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái KGS/BYR 224.12 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-byr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KGS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 KGS0.0 KGS224.12 BYR
1%1 KGS0.010 KGS221.88 BYR
2%1 KGS0.020 KGS219.64 BYR
3%1 KGS0.030 KGS217.4 BYR
4%1 KGS0.040 KGS215.16 BYR
5%1 KGS0.050 KGS212.92 BYR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rúp Belarus (2000–2016)

KGSBYR
1224.12
51120.63
102241.27
204482.54
5011206.35
10022412.7
25056031.77
500112063.54
1000224127.08

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Som Kyrgyzstan

BYRKGS
10.0045
50.022
100.045
200.089
500.22
1000.45
2501.11
5002.23
10004.46

Thông tin thêm về KGS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ