Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.023 BZD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.023 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.023 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.022 BZD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.022 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.022 BZD |
KGS | BZD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.77 |
500 | 11.55 |
1000 | 23.11 |
BZD | KGS |
1 | 43.26 |
5 | 216.31 |
10 | 432.63 |
20 | 865.27 |
50 | 2163.19 |
100 | 4326.38 |
250 | 10815.97 |
500 | 21631.94 |
1000 | 43263.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.