Valuta Ex Logo

KGS đến CLF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái KGS/CLF 0.00028661 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-clf?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where KGS is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngCLF
0%1 KGS0.0 KGS0.00029 CLF
1%1 KGS0.010 KGS0.00028 CLF
2%1 KGS0.020 KGS0.00028 CLF
3%1 KGS0.030 KGS0.00028 CLF
4%1 KGS0.040 KGS0.00028 CLF
5%1 KGS0.050 KGS0.00027 CLF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KGSCLF
10.00029
50.0014
100.0029
200.0057
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Som Kyrgyzstan

CLFKGS
13489.08
517445.44
1034890.88
2069781.77
50174454.44
100348908.89
250872272.23
5001744544.47
10003489088.95

Thông tin thêm về KGS hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ