Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến CNY

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KGS/CNY 0.081989 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-cny?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where KGS is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngCNY
0%1 KGS0.0 KGS0.082 CNY
1%1 KGS0.010 KGS0.081 CNY
2%1 KGS0.020 KGS0.080 CNY
3%1 KGS0.030 KGS0.080 CNY
4%1 KGS0.040 KGS0.079 CNY
5%1 KGS0.050 KGS0.078 CNY

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Nhân dân tệ

KGSCNY
10.082
50.41
100.82
201.63
504.09
1008.19
25020.49
50040.99
100081.98

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Som Kyrgyzstan

CNYKGS
112.19
560.98
10121.96
20243.93
50609.83
1001219.67
2503049.19
5006098.39
100012196.79

Thông tin thêm về KGS hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ