Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.082 CNY |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.081 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.080 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.079 CNY |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.078 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.077 CNY |
KGS | CNY |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.07 |
100 | 8.15 |
250 | 20.38 |
500 | 40.77 |
1000 | 81.55 |
CNY | KGS |
1 | 12.26 |
5 | 61.3 |
10 | 122.6 |
20 | 245.21 |
50 | 613.04 |
100 | 1226.09 |
250 | 3065.23 |
500 | 6130.46 |
1000 | 12260.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.