Tỷ giá hối đoái KGS/DKK 0.072348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.072 DKK |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.072 DKK |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.071 DKK |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.070 DKK |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.069 DKK |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.069 DKK |
KGS | DKK |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.23 |
250 | 18.08 |
500 | 36.17 |
1000 | 72.34 |
DKK | KGS |
1 | 13.82 |
5 | 69.11 |
10 | 138.22 |
20 | 276.44 |
50 | 691.1 |
100 | 1382.2 |
250 | 3455.51 |
500 | 6911.03 |
1000 | 13822.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.