Valuta Ex Logo

KGS đến ERN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KGS/ERN 0.17360 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-ern?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KGS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngERN
0%1 KGS0.0 KGS0.17 ERN
1%1 KGS0.010 KGS0.17 ERN
2%1 KGS0.020 KGS0.17 ERN
3%1 KGS0.030 KGS0.17 ERN
4%1 KGS0.040 KGS0.17 ERN
5%1 KGS0.050 KGS0.16 ERN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Nakfa Eritrea

KGSERN
10.17
50.87
101.73
203.47
508.68
10017.36
25043.4
50086.8
1000173.6

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Som Kyrgyzstan

ERNKGS
15.76
528.8
1057.6
20115.2
50288.01
100576.02
2501440.06
5002880.12
10005760.25

Thông tin thêm về KGS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ