Tỷ giá hối đoái KGS/FJD 0.026906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.027 FJD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.027 FJD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.026 FJD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.026 FJD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.026 FJD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.026 FJD |
KGS | FJD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.72 |
500 | 13.45 |
1000 | 26.9 |
FJD | KGS |
1 | 37.16 |
5 | 185.83 |
10 | 371.66 |
20 | 743.33 |
50 | 1858.34 |
100 | 3716.69 |
250 | 9291.73 |
500 | 18583.46 |
1000 | 37166.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.