Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.026 FJD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.026 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.026 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.025 FJD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.025 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.025 FJD |
KGS | FJD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.1 |
1000 | 26.21 |
FJD | KGS |
1 | 38.14 |
5 | 190.71 |
10 | 381.43 |
20 | 762.87 |
50 | 1907.19 |
100 | 3814.39 |
250 | 9535.98 |
500 | 19071.96 |
1000 | 38143.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.