Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0092 GBP |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0091 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0090 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0089 GBP |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0088 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0087 GBP |
KGS | GBP |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.58 |
1000 | 9.17 |
GBP | KGS |
1 | 108.97 |
5 | 544.85 |
10 | 1089.7 |
20 | 2179.4 |
50 | 5448.5 |
100 | 10897 |
250 | 27242.51 |
500 | 54485.02 |
1000 | 108970.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.