Valuta Ex Logo

KGS đến GBP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KGS/GBP 0.0089408 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-gbp?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where KGS is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGBP
0%1 KGS0.0 KGS0.0089 GBP
1%1 KGS0.010 KGS0.0089 GBP
2%1 KGS0.020 KGS0.0088 GBP
3%1 KGS0.030 KGS0.0087 GBP
4%1 KGS0.040 KGS0.0086 GBP
5%1 KGS0.050 KGS0.0085 GBP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Anh

KGSGBP
10.0089
50.045
100.089
200.18
500.45
1000.89
2502.23
5004.47
10008.94

Chuyển đổi Bảng Anh thành Som Kyrgyzstan

GBPKGS
1111.84
5559.23
101118.46
202236.93
505592.33
10011184.66
25027961.67
50055923.34
1000111846.68

Thông tin thêm về KGS hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ