Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến GEL

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/GEL 0.032703 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-gel?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where KGS is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGEL
0%1 KGS0.0 KGS0.033 GEL
1%1 KGS0.010 KGS0.032 GEL
2%1 KGS0.020 KGS0.032 GEL
3%1 KGS0.030 KGS0.032 GEL
4%1 KGS0.040 KGS0.031 GEL
5%1 KGS0.050 KGS0.031 GEL

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Lari Georgia

KGSGEL
10.033
50.16
100.33
200.65
501.63
1003.27
2508.17
50016.35
100032.7

Chuyển đổi Lari Georgia thành Som Kyrgyzstan

GELKGS
130.57
5152.89
10305.78
20611.57
501528.93
1003057.86
2507644.66
50015289.32
100030578.64

Thông tin thêm về KGS hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ