Valuta Ex Logo

KGS đến GHS

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/GHS 0.17951 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-ghs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KGS is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KGS0.0 KGS0.18 GHS
1%1 KGS0.010 KGS0.18 GHS
2%1 KGS0.020 KGS0.18 GHS
3%1 KGS0.030 KGS0.17 GHS
4%1 KGS0.040 KGS0.17 GHS
5%1 KGS0.050 KGS0.17 GHS

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Cedi Ghana

KGSGHS
10.18
50.90
101.79
203.59
508.97
10017.95
25044.87
50089.75
1000179.51

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Som Kyrgyzstan

GHSKGS
15.57
527.85
1055.7
20111.41
50278.53
100557.07
2501392.67
5002785.35
10005570.7

Thông tin thêm về KGS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ