Valuta Ex Logo

KGS đến GIP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KGS/GIP 0.0086532 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-gip?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where KGS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 KGS0.0 KGS0.0087 GIP
1%1 KGS0.010 KGS0.0086 GIP
2%1 KGS0.020 KGS0.0085 GIP
3%1 KGS0.030 KGS0.0084 GIP
4%1 KGS0.040 KGS0.0083 GIP
5%1 KGS0.050 KGS0.0082 GIP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Gibraltar

KGSGIP
10.0087
50.043
100.087
200.17
500.43
1000.87
2502.16
5004.32
10008.65

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Som Kyrgyzstan

GIPKGS
1115.56
5577.82
101155.64
202311.29
505778.23
10011556.47
25028891.19
50057782.39
1000115564.79

Thông tin thêm về KGS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ