Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KGS đến GNF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KGS
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/GNF 99.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-gnf?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where KGS is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGNF
0%1 KGS0.0 KGS99.95 GNF
1%1 KGS0.010 KGS98.95 GNF
2%1 KGS0.020 KGS97.95 GNF
3%1 KGS0.030 KGS96.95 GNF
4%1 KGS0.040 KGS95.95 GNF
5%1 KGS0.050 KGS94.95 GNF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Guinea

KGSGNF
199.95
5499.77
10999.55
201999.1
504997.76
1009995.53
25024988.83
50049977.66
100099955.32

Chuyển đổi Franc Guinea thành Som Kyrgyzstan

GNFKGS
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.5
5005
100010

Thông tin thêm về KGS hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ