Tỷ giá hối đoái KGS/GTQ 0.087754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.088 GTQ |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.087 GTQ |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.086 GTQ |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.085 GTQ |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.084 GTQ |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.083 GTQ |
KGS | GTQ |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.38 |
100 | 8.77 |
250 | 21.93 |
500 | 43.87 |
1000 | 87.75 |
GTQ | KGS |
1 | 11.39 |
5 | 56.97 |
10 | 113.95 |
20 | 227.9 |
50 | 569.77 |
100 | 1139.54 |
250 | 2848.87 |
500 | 5697.74 |
1000 | 11395.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.