Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.088 HKD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.087 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.086 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.085 HKD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.085 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.084 HKD |
KGS | HKD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.81 |
250 | 22.03 |
500 | 44.06 |
1000 | 88.12 |
HKD | KGS |
1 | 11.34 |
5 | 56.73 |
10 | 113.47 |
20 | 226.95 |
50 | 567.38 |
100 | 1134.77 |
250 | 2836.93 |
500 | 5673.87 |
1000 | 11347.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.