Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Rial Iran | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang IRR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến IRR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/IRR 481.27 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-irr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where KGS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 KGS0.0 KGS481.27 IRR
1%1 KGS0.010 KGS476.46 IRR
2%1 KGS0.020 KGS471.64 IRR
3%1 KGS0.030 KGS466.83 IRR
4%1 KGS0.040 KGS462.02 IRR
5%1 KGS0.050 KGS457.21 IRR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Iran

KGSIRR
1481.27
52406.37
104812.74
209625.48
5024063.7
10048127.41
250120318.53
500240637.07
1000481274.15

Chuyển đổi Rial Iran thành Som Kyrgyzstan

IRRKGS
10.0021
50.010
100.021
200.042
500.10
1000.21
2500.52
5001.03
10002.07

Thông tin thêm về KGS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ