Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0080 JOD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0079 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0078 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0077 JOD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0077 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0076 JOD |
KGS | JOD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.98 |
1000 | 7.97 |
JOD | KGS |
1 | 125.37 |
5 | 626.85 |
10 | 1253.71 |
20 | 2507.42 |
50 | 6268.56 |
100 | 12537.13 |
250 | 31342.83 |
500 | 62685.67 |
1000 | 125371.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.