Valuta Ex Logo

KGS đến KES

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KGS/KES 1.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-kes?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KGS is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngKES
0%1 KGS0.0 KGS1.49 KES
1%1 KGS0.010 KGS1.48 KES
2%1 KGS0.020 KGS1.46 KES
3%1 KGS0.030 KGS1.45 KES
4%1 KGS0.040 KGS1.43 KES
5%1 KGS0.050 KGS1.42 KES

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Shilling Kenya

KGSKES
11.49
57.49
1014.98
2029.97
5074.94
100149.88
250374.7
500749.41
10001498.82

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Som Kyrgyzstan

KESKGS
10.67
53.33
106.67
2013.34
5033.35
10066.71
250166.79
500333.59
1000667.19

Thông tin thêm về KGS hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ