Valuta Ex Logo

KGS đến KHR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/KHR 46.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-khr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KGS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 KGS0.0 KGS46.47 KHR
1%1 KGS0.010 KGS46 KHR
2%1 KGS0.020 KGS45.54 KHR
3%1 KGS0.030 KGS45.07 KHR
4%1 KGS0.040 KGS44.61 KHR
5%1 KGS0.050 KGS44.15 KHR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Riel Campuchia

KGSKHR
146.47
5232.36
10464.73
20929.47
502323.68
1004647.36
25011618.42
50023236.84
100046473.69

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Som Kyrgyzstan

KHRKGS
10.022
50.11
100.22
200.43
501.07
1002.15
2505.37
50010.75
100021.51

Thông tin thêm về KGS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ