Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0068 LVL |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0067 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0067 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0066 LVL |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0065 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0065 LVL |
KGS | LVL |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.8 |
LVL | KGS |
1 | 146.87 |
5 | 734.35 |
10 | 1468.7 |
20 | 2937.4 |
50 | 7343.51 |
100 | 14687.03 |
250 | 36717.58 |
500 | 73435.17 |
1000 | 146870.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.