Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến NZD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/NZD 0.020228 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-nzd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where KGS is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngNZD
0%1 KGS0.0 KGS0.020 NZD
1%1 KGS0.010 KGS0.020 NZD
2%1 KGS0.020 KGS0.020 NZD
3%1 KGS0.030 KGS0.020 NZD
4%1 KGS0.040 KGS0.019 NZD
5%1 KGS0.050 KGS0.019 NZD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la New Zealand

KGSNZD
10.020
50.10
100.20
200.40
501.01
1002.02
2505.05
50010.11
100020.22

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Som Kyrgyzstan

NZDKGS
149.43
5247.18
10494.36
20988.73
502471.84
1004943.68
25012359.21
50024718.43
100049436.87

Thông tin thêm về KGS hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ